Ngôn ngữ: Tiếng ViệtTiếng Anh

  • Nền trang con
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)

Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)

Giá: Liên hệ

Lượt xem: 32767 | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
+84-225.3850.116

Quy cách sản phẩm:

ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VÀ MẠ KẼM / BLACK & GALVANIZED STEEL PIPES  

Tiêu chuẩn/Standard BS 1387-1985 (EN 10255)

Hạng Đường kính trong
danh nghĩa

/Nominal size
Đường kính ngoài
/Outside diameter
Chiều dầy
Wall thickness
(mm)
Chiều dài
Length
(m)
Trọng lượng
Unit weight
kg/m
Số cây/bó
Pcs/bundles
Trọng lượng bó
kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn
/Standard
Hạng
/Class
BS-A1
(Không vạch)
15 1/2 Ø 21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 Ø 26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 Ø 33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 Ø 42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 Ø 48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 Ø 59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 Ø 75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 Ø 88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 Ø 113.45 3.2 6 8.763 16 841
 
Hạng
/Class
BS-L
(Vạch nâu)
15 1/2 Ø 21.2 2.0 6 0.947 168 955
20 3/4 Ø 26.65 2.3 6 1.381 113 936
25 1 Ø 33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 Ø 42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 Ø 48.1 2.9 6 3.23 52 1.088
50 2 Ø 59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 Ø 75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 Ø 88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 Ø 113.45 3.6 6 9.75 16 936
 
Hạng
/Class
BS-M
(Vạch xanh)
15 1/2 Ø 21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 Ø 26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 Ø 33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 Ø 42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 Ø 48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 Ø 60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 Ø 76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 Ø 88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 Ø 114.1 4.5 6 12.2 16 1.171

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 (EN 10255)
CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD BS 1387-1985 (EN 10255)

 

C
max
Mn
max
P
max
S
max
Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness Phương pháp mạ / Zinc - coat method
µm gr/m² oz./ft²
%
0.20
%
1.20
%
0.045
%
0.045
>35 ≥ 360 ≥ 1.18 Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized

 

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test Trắc nghiệm độ uốn / Bend test Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test Kiểm tra độ kín khít
/
Leak tighness test
Độ bền kéo
IT.strength
Điểm chảy
Yield point
Độ dãn dài tương đối
Elongation
Phân loại
Category
Góc uốn
Angle of bending
Bán kính trong
Inside radius
Vị trí mối hàn
Weld position
Mối hàn
Weld point
Bề mặt ống
Non-weld point
Mpa Mpa % Ống đen
Black pipe
180°  6D 90°  0.75D 0.6D  
320~460 Min 195 Min 20 Ống mạ
Galva pipe
90°  8D 51 kgf/cm²
Remark:                    D: đường kính ngoài / Outside diameter

 

  Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight -8% + 10%
Chiều dày / Thickness                                        - Light
                                                                         - Medium, heavy
- 8%
- 10%
not specified
not specified
Chiều dài / Length - 1 mm + 30mm
 

- Ngoài tiêu chuẩn BS 1387:1985 (EN 10255), Vinapipe còn sản xuất và cung ứng sản phẩm với tiêu chuẩn ASTM A53, JIS G3442/ 3452/  3444/ 3445/ 3466 và DIN 2440/2444

Video nổi bật

BẢN QUYỀN THUỘC VỀ Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE) - Designed by VinaWeb