Lượt xem: 32767 | Tình trạng: Còn hàng
ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VÀ MẠ KẼM / BLACK & GALVANIZED STEEL PIPES Tiêu chuẩn/Standard BS 1387-1985 (EN 10255) |
||||||||
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa /Nominal size |
Đường kính ngoài /Outside diameter |
Chiều dầy Wall thickness (mm) |
Chiều dài Length (m) |
Trọng lượng Unit weight kg/m |
Số cây/bó Pcs/bundles |
Trọng lượng bó kg/bundles |
|
A (mm) | B (inch) | Tiêu chuẩn /Standard |
||||||
Hạng /Class BS-A1 (Không vạch) |
15 | 1/2 | Ø 21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | Ø 75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng /Class BS-L (Vạch nâu) |
15 | 1/2 | Ø 21.2 | 2.0 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | Ø 26.65 | 2.3 | 6 | 1.381 | 113 | 936 | |
25 | 1 | Ø 33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.088 | |
50 | 2 | Ø 59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | Ø 75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | Ø 88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | Ø 113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng /Class BS-M (Vạch xanh) |
15 | 1/2 | Ø 21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | Ø 26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | Ø 33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | Ø 42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | Ø 48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | Ø 60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | Ø 76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | Ø 88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | Ø 114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 (EN 10255) CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE - STANDARD BS 1387-1985 (EN 10255) |
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness | Phương pháp mạ / Zinc - coat method | ||||
µm | gr/m² | oz./ft² | |||||||
% 0.20 |
% 1.20 |
% 0.045 |
% 0.045 |
>35 | ≥ 360 | ≥ 1.18 | Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test | Trắc nghiệm độ uốn / Bend test | Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test | Kiểm tra độ kín khít / Leak tighness test |
||||||
Độ bền kéo IT.strength |
Điểm chảy Yield point |
Độ dãn dài tương đối Elongation |
Phân loại Category |
Góc uốn Angle of bending |
Bán kính trong Inside radius |
Vị trí mối hàn Weld position |
Mối hàn Weld point |
Bề mặt ống Non-weld point |
|
Mpa | Mpa | % | Ống đen Black pipe |
180° | 6D | 90° | 0.75D | 0.6D | |
320~460 | Min 195 | Min 20 | Ống mạ Galva pipe |
90° | 8D | 51 kgf/cm² | |||
Remark: D: đường kính ngoài / Outside diameter |
Dung sai / Tolerance | |||||||||
Trọng lượng / Weight | -8% | + 10% | |||||||
Chiều dày / Thickness - Light - Medium, heavy |
- 8% - 10% |
not specified not specified |
|||||||
Chiều dài / Length | - 1 mm | + 30mm |
- Ngoài tiêu chuẩn BS 1387:1985 (EN 10255), Vinapipe còn sản xuất và cung ứng sản phẩm với tiêu chuẩn ASTM A53, JIS G3442/ 3452/ 3444/ 3445/ 3466 và DIN 2440/2444
Sản phẩm liên quan
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE) - Designed by VinaWeb